--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ raving mad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
talc powder
:
bột tan (để xoá)
+
college level
:
cấp độ đại học (cấp độ giáo dục mà sinh viên phải đạt được).
+
kẹ
:
(tiếng địa phương) như ghẹ
+
lửa
:
firebốc lửato catch firelửa tắtdead fire
+
bằng địa
:
Levelled to (with) the ground; razedBị ném bom bằng địaLevelled with the ground by bombing